Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Cường
Mã sinh viên: 1131060121
Lớp: CĐ Tin 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
2 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
3 Tối ưu hóa I (I)
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
5 Đồ họa máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/06/2011 22/09/2011
6 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/08/2011 09/09/2011
7 Lập trình hướng đối tượng 5 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2011
8 Lập trình Windows 7 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
9 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
10 Trí tuệ nhân tạo 9 9 A 9 (A) 20/06/2011
11 Tiếng anh 4 0 ** 0.5 ** F ** ** 29/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
13 Công nghệ XML I (I)
14 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
17 Xử lý ảnh 8 7.3 I B 7.3 (B) 20/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 12/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
20 Công nghệ XML I (I)
21 Phân tích và thống kê số liệu 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 25/01/2013 20/03/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
23 Tiếng anh 3 I (I)
24 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 03/04/2012 18/04/2012
25 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
26 Tối ưu hóa ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo