Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Đức
Mã sinh viên: 1131060128
Lớp: CĐ Tin 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 7 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2 6 F C 6 (C) 20/06/2011 21/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 8 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
9 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2012
10 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2012
11 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
14 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.5 A 9.5 (A) 23/06/2012
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 4 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ họa máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 06/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo