Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Đình Báu
Mã sinh viên: 1131060142
Lớp: CĐ Tin 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 10 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 20/06/2011 21/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 16/03/2012
10 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 22/02/2012
11 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/02/2012 18/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
15 Xử lý ảnh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/02/2012 20/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 4.4 D 4.4 (D) 12/02/2012
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
18 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 31/03/2012
19 Kiến trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 21/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo