1
|
Đồ họa máy tính
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
28/06/2011
|
22/09/2011
|
|
2
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
|
6
|
|
5.9
|
I
|
C
|
5.9 (C)
|
|
09/09/2011
|
|
3
|
Lập trình hướng đối tượng
|
7
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
05/08/2011
|
|
|
4
|
Lập trình Windows
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
1
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
07/07/2011
|
11/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Trí tuệ nhân tạo
|
1
|
5
|
3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
20/06/2011
|
21/08/2011
|
|
7
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Giao diện người - máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Quản lý dự án phần mềm
|
0
|
0
|
|
|
I
|
|
(I)
|
21/02/2012
|
16/04/2012
|
|
10
|
Xử lý ảnh
|
0
|
0
|
|
|
I
|
|
(I)
|
10/02/2012
|
27/03/2012
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|