Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Vương
Mã sinh viên: 1131060145
Lớp: CĐ Tin 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2011
7 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2011
8 Cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
10 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 22/02/2012
11 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 9 A 9 (A) 02/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 9 9 A 9 (A) 18/02/2012
15 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4.6 D 4.6 (D) 12/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 23/06/2012 11/07/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2012
19 Kỹ thuật lập trình 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 24/03/2012 16/04/2012
20 Tối ưu hóa 5 5.8 C 5.8 (C) 03/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo