1
|
Xác suất thống kê toán
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
28/02/2013
|
|
|
2
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
|
6
|
|
4.8
|
I
|
D
|
4.8 (D)
|
|
01/10/2012
|
|
3
|
Đồ họa máy tính
|
0
|
8
|
2
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
28/06/2011
|
22/09/2011
|
|
4
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
0
|
|
2.2
|
|
F
|
|
2.2 (F)
|
26/08/2011
|
|
|
5
|
Lập trình hướng đối tượng
|
0
|
1
|
1.3
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
05/08/2011
|
13/10/2011
|
|
6
|
Lập trình Windows
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
07/07/2011
|
|
|
7
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
2
|
6
|
3.8
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
07/07/2011
|
11/10/2011
|
|
8
|
Trí tuệ nhân tạo
|
1
|
7
|
3.5
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
20/06/2011
|
21/08/2011
|
|
9
|
Tiếng anh 4
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
29/07/2011
|
|
|
10
|
Toán cao cấp 1
|
1
|
2
|
2.8
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
12/09/2011
|
10/10/2011
|
|
11
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
19/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
1
|
5
|
2.8
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
13/02/2012
|
16/03/2012
|
|
13
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
22/02/2012
|
|
|
14
|
Công nghệ XML
|
|
6
|
|
6.2
|
I
|
C
|
6.2 (C)
|
|
29/02/2012
|
|
15
|
Giao diện người - máy
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
07/02/2012
|
|
|
16
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
02/02/2012
|
|
|
17
|
Quản lý dự án phần mềm
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
17/02/2012
|
|
|
18
|
Xử lý ảnh
|
|
5
|
|
5.5
|
I
|
C
|
5.5 (C)
|
|
20/03/2012
|
|
19
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
12/02/2012
|
|
|
20
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
23/06/2012
|
|
|
21
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
0
|
7
|
1.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
11/07/2012
|
19/07/2012
|
|
22
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
3
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
02/04/2012
|
|
|
23
|
Xác suất thống kê toán
|
1
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
2.3 (F)
|
03/04/2012
|
12/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Toán cao cấp 1
|
1
|
0
|
1.2
|
0.5
|
F
|
F
|
1.2 (F)
|
30/03/2012
|
12/04/2012
|
|
25
|
Lập trình hướng đối tượng
|
0
|
0
|
2.7
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
03/04/2012
|
18/04/2012
|
|
26
|
Thực tập tốt nghiệp (CNTT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Toán cao cấp 1
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
03/04/2013
|
|
|
28
|
Lập trình hướng đối tượng
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
10/03/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|