Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Mạnh Cường
Mã sinh viên: 1131060150
Lớp: CĐ Tin 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 9 8 B 8 (B) 28/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 10 8.5 A 8.5 (A) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 20/06/2011 21/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
9 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 22/02/2012
10 Công nghệ XML 8 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2012
11 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
14 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2012
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2012
18 Cơ sở dữ liệu ** 9 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 12/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2012
20 Kiến trúc máy tính I (I)
21 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật lập trình 1 0 3.7 3 F F 3.7 (F) 24/03/2012 16/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
24 Cơ sở dữ liệu I (I)
25 Tối ưu hoá I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo