| 1 | Đồ họa máy tính | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 28/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 26/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Lập trình hướng đối tượng | 10 |  | 9.7 |  | A |  | 9.7 (A) | 05/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Lập trình Windows | 9 |  | 9.1 |  | A |  | 9.1 (A) | 07/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Nhập môn công nghệ phần mềm | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 07/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Trí tuệ nhân tạo | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 20/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tiếng anh 4 | 4 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 29/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | An toàn và bảo mật thông tin | 10 |  | 9.5 |  | A |  | 9.5 (A) | 13/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Cơ sở dữ liệu đa phương tiện | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 22/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Công nghệ XML | 9 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 08/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Giao diện người - máy | 8 |  | 8.2 |  | B |  | 8.2 (B) | 07/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 02/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Quản lý dự án phần mềm | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 17/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Xử lý ảnh | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 04/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 12/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thực tập tốt nghiệp (CNTT) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |