Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Nam
Mã sinh viên: 1131060163
Lớp: CĐ Tin 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3 7 F B 7 (B) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 05/08/2011 13/10/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 20/06/2011 21/08/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 16/03/2012
10 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 22/02/2012
11 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/02/2012 18/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2012
15 Xử lý ảnh 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 04/02/2012 20/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 11/07/2012
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012
20 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/04/2012
21 Toán cao cấp 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/03/2012 12/04/2012
22 Lập trình hướng đối tượng 5 6.2 C 6.2 (C) 03/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo