Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Đức Quyết
Mã sinh viên: 1131060183
Lớp: CĐ Tin 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/07/2011 11/10/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 20/06/2011 21/08/2011
7 Cơ sở dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
8 Toán rời rạc 8 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
10 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 22/02/2012 07/03/2012
11 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 7 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2012
15 Xử lý ảnh 8 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.9 C 5.9 (C) 12/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/06/2012 11/07/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2012
19 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 04/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo