Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Quốc Khánh
Mã sinh viên: 1131060189
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 8 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 5.2 D 5.2 (D) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7 B 7 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 10/04/2012
9 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
10 Giao diện người - máy 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
11 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
14 Xử lý ảnh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/02/2012 27/03/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 5 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 12/02/2012 09/03/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 3 9 F A 9 (A) 22/06/2012 11/07/2012
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 11/07/2012 19/07/2012
18 Kỹ thuật lập trình 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/03/2012 16/04/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 6 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo