Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Tâm
Mã sinh viên: 1131060191
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 10 9.8 A 9.8 (A) 08/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
4 Toán rời rạc 8 8.3 B 8.3 (B) 24/10/2011 ĐPK
5 Toán cao cấp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 3.5 I F 3.5 (F) 11/03/2012
9 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 I B 7.8 (B) 05/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa ** 4 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 15/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xác suất thống kê toán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 9 3 9 F A 9 (A) 19/09/2012 16/10/2012
19 Lập trình Windows 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 7 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.8 B 7.8 (B) 18/10/2012 ĐPK
23 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 17/09/2011
24 Toán cao cấp 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 10/10/2011
25 Giao diện người - máy 8 8.5 A 8.5 (A) 09/03/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 9 8.8 A 8.8 (A) 18/03/2013
27 Xử lý ảnh 9 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2013
29 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 10 9.7 A 9.7 (A) 31/01/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 29/05/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 05/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 05/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 12/09/2012 22/10/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo