Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hữu Hậu
Mã sinh viên: 1131060192
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 29/07/2011
8 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/09/2011 25/09/2011
9 Toán cao cấp 1 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2011 10/10/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012
11 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
13 Hệ chuyên gia 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
16 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 7 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 12/02/2012 09/03/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 2 4 D 4 (D) 11/07/2012
20 Toán cao cấp 2 I (I)
21 Toán cao cấp 1 I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo