Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Văn Huy
Mã sinh viên: 1131060225
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 4 5 D 5 (D) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.9 A 8.9 (A) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 5 D 5 (D) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 20/06/2011 09/09/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
8 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
10 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 29/02/2012
11 Giao diện người - máy 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
12 Hệ chuyên gia 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 29/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
15 Xử lý ảnh 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/02/2012 27/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 8 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 12/02/2012 09/03/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2012
19 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 06/04/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 7 7.5 B 7.5 (B) 03/04/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 03/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6 C 6 (C) 02/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo