Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1131060226
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 4 5 D 5 (D) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 9 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2011
8 Tiếng anh 1 0 0 F (I) 17/09/2011
9 Toán cao cấp 2 I (I)
10 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
11 Công nghệ XML 8 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
13 Hệ chuyên gia 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 08/02/2012 29/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
16 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 12/02/2012 09/03/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2012
20 Tiếng anh 1 3 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
21 Toán cao cấp 2 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 31/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kiến trúc máy tính 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 21/03/2012 10/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo