Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Mỹ
Mã sinh viên: 1131060229
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 1 4 4.6 I D 4.6 (D) 23/04/2012
2 Cơ sở dữ liệu 3 3 2 2 F F 2 (F) 17/09/2012 16/10/2012
3 Kiến trúc máy tính 9 7 I B 7 (B) 15/10/2012
4 Kỹ thuật lập trình I (I)
5 Toán cao cấp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 18/09/2012 15/10/2012
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 30/01/2013
8 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 23/02/2013
9 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 28/02/2013
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2013
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 15/02/2013 19/03/2013
12 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 08/03/2013
13 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2013 12/03/2013
14 Tối ưu hóa 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
16 Mạng máy tính I (I)
17 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
18 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
19 Tối ưu hóa I (I)
20 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 31/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 09/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
24 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 10/10/2013
25 Lập trình hướng đối tượng 5.5 6 C 6 (C) 06/09/2013
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 4 1.6 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 24/09/2013
27 Lập trình Windows 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2013
28 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) I (I)
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/01/2014 24/02/2014
31 Bảo trì máy tính I (I)
32 Lập trình Windows 2 (.net) 1 7.5 2.9 7.2 F B 7.2 (B) 14/02/2014 22/03/2014
33 Quản trị mạng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2014
34 Thiết kế Web 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2014 22/03/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2014
38 Công nghệ XML 0 0 F (I) 28/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
40 Phương pháp luận sáng tạo I (I)
41 Bảo trì máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2014
42 Lập trình mạng I (I)
43 Tin văn phòng 0 0 F (I) 20/03/2014
44 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Cơ sở dữ liệu I (I)
47 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
48 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2013
49 Toán cao cấp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
51 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2014
53 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2014
54 Tiếng anh 4 7.5 7.1 B 7.1 (B) 24/03/2014
55 Cơ sở dữ liệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo