Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thành
Mã sinh viên: 1131060233
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/08/2011 13/10/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
7 Tiếng anh 4 5 6.4 C 6.4 (C) 29/07/2011
8 Cơ sở dữ liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
9 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
10 Toán cao cấp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
11 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2011
12 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
13 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
14 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
15 Hệ chuyên gia 8 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
17 Quản lý dự án phần mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
18 Xử lý ảnh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5 D 5 (D) 12/02/2012
20 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 22/06/2012 11/07/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2012
22 Kỹ thuật lập trình I (I)
23 Tối ưu hóa ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo