Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Gấm
Mã sinh viên: 1131060234
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 20/06/2011 09/09/2011
7 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 29/07/2011
8 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
9 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
10 Toán cao cấp 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 19/10/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2012 10/04/2012
12 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 29/02/2012
13 Giao diện người - máy 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
14 Hệ chuyên gia 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 08/02/2012 29/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 10 9 A 9 (A) 02/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
17 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 12/02/2012 09/03/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 02/04/2012
21 Kiến trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 21/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo