Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Đô
Mã sinh viên: 1131060235
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 10 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 10 9.9 A 9.9 (A) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 9 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2011
7 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 29/07/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 7 B 7 (B) 12/09/2011
9 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 10/04/2012
11 Công nghệ XML 10 8.7 I A 8.7 (A) 29/02/2012
12 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
13 Hệ chuyên gia 9 9 A 9 (A) 08/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
15 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
16 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** 6 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 12/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 23/06/2012 11/07/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2012
20 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2012
21 Tiếng anh 1 0 ** 2.9 ** F ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo