Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thành
Mã sinh viên: 1131060240
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 ** 0.8 ** F ** ** 19/09/2012 14/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Xác suất thống kê toán I (I)
3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 28/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Đồ họa máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
5 Đồ họa máy tính 1 2 F 2 (F) 27/06/2011
6 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
7 Lập trình hướng đối tượng 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 05/08/2011 13/10/2011
8 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2011
9 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 07/07/2011 11/10/2011
10 Trí tuệ nhân tạo 1 6 1.7 5 F D 5 (D) 06/07/2011 27/09/2011
11 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 29/07/2011
12 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 12/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
14 Toán cao cấp 2 1 7 3 7 F B 7 (B) 12/09/2011 19/10/2011
15 Xác suất thống kê toán ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 12/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 An toàn và bảo mật thông tin 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2012 10/04/2012
17 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2012
18 Công nghệ XML 7 6.8 I C 6.8 (C) 29/02/2012
19 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
20 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.7 I C 5.7 (C) 15/02/2012
21 Quản lý dự án phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2012
22 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2012
24 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/06/2012 11/07/2012
25 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** 9 ** 7 ** B 7 (B) 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 30/03/2012 09/05/2012 ĐPK
28 Lập trình hướng đối tượng 6 5.3 D 5.3 (D) 03/04/2012
29 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo