Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phùng Tân
Mã sinh viên: 1131060252
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 20/06/2011 09/09/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 08/02/2012 10/04/2012
9 Công nghệ XML 6 6.7 C 6.7 (C) 29/02/2012
10 Giao diện người - máy 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
11 Hệ chuyên gia 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 08/02/2012 29/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
14 Xử lý ảnh 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/02/2012 27/03/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 4.7 D 4.7 (D) 12/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 22/06/2012 11/07/2012
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 11/07/2012
18 Kỹ thuật lập trình 5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo