Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huế
Mã sinh viên: 1131060255
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 20/06/2011 09/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
10 Công nghệ XML 6 6.2 C 6.2 (C) 29/02/2012
11 Giao diện người - máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2012
12 Hệ chuyên gia 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 08/02/2012 29/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/02/2012 15/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
15 Xử lý ảnh 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/02/2012 27/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2012
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
18 Kỹ thuật lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2012
19 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
20 Đồ họa máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
21 Toán rời rạc 9 8.5 A 8.5 (A) 13/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo