Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ma Quang Tiến
Mã sinh viên: 1131060276
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phân tích thiết kế hệ thống 8 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
2 Đồ họa máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 28/06/2011 22/09/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 26/08/2011 09/09/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 3 4 D 4 (D) 05/08/2011
5 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 11/10/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
11 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
13 Hệ chuyên gia 8 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
16 Xử lý ảnh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/02/2012 27/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 12/02/2012 09/03/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 22/06/2012 11/07/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 6 C 6 (C) 11/07/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 03/04/2012 18/04/2012
21 Nguyên lý hệ điều hành 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/03/2012 18/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo