Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thuật
Mã sinh viên: 1131060280
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.4 C 6.4 (C) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 20/06/2011 09/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2011
8 Tiếng anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2011
9 Tiếng anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2012 10/04/2012
11 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 29/02/2012
12 Giao diện người - máy 6 6 C 6 (C) 02/03/2012
13 Hệ chuyên gia 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2012 15/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
16 Xử lý ảnh 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/02/2012 27/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** ** 12/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2012
20 Kỹ thuật lập trình 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
22 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo