Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Bá Văn
Mã sinh viên: 1131060281
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 6 6 C 6 (C) 28/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 4 4.5 D 4.5 (D) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 20/06/2011 09/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
9 Tin học văn phòng ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán cao cấp 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2011 19/10/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012
12 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 29/02/2012
13 Giao diện người - máy 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
14 Hệ chuyên gia 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 29/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
17 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 04/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 6.2 C 6.2 (C) 12/02/2012
19 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.8 A 9.8 (A) 22/06/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2012
21 Toán cao cấp 2 2 4.2 D 4.2 (D) 31/03/2012
22 Kỹ thuật lập trình 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/03/2012 16/04/2012
23 Toán rời rạc 0 1.8 I F 1.8 (F) 23/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo