Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nga
Mã sinh viên: 1131060288
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 6 6 C 6 (C) 28/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 5.2 D 5.2 (D) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.9 A 8.9 (A) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 20/06/2011 09/09/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 08/02/2012 10/04/2012
9 Công nghệ XML 5 5.8 C 5.8 (C) 29/02/2012
10 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
11 Hệ chuyên gia 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/02/2012 29/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 06/04/2012
14 Xử lý ảnh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/02/2012 27/03/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.9 D 4.9 (D) 12/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2012
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2012
18 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo