Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Việt
Mã sinh viên: 1131060355
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán I (I)
2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đồ họa máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2011
4 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 26/08/2011 09/09/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 05/08/2011 13/10/2011
6 Lập trình Windows 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2011
7 Nhập môn công nghệ phần mềm 1 4 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 07/07/2011 11/10/2011
8 Trí tuệ nhân tạo 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/07/2011 28/09/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 17/09/2011
12 Toán cao cấp 1 2 3 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 12/09/2011 10/10/2011
13 Xác suất thống kê toán 2 3 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 12/09/2011 19/10/2011
14 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2012 16/03/2012
15 Công nghệ XML 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2012 14/03/2012
16 Giao diện người - máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2012 21/02/2012
17 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
18 Phân tích và thống kê số liệu 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 08/02/2012 10/04/2012
19 Quản lý dự án phần mềm 0 I (I) 06/04/2012
20 Xử lý ảnh 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.9 C 5.9 (C) 12/02/2012
22 Quản lý dự án phần mềm 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 20/02/2013 21/03/2013
23 Lập trình Windows 2 (.net) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
25 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2012
26 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
28 Phân tích và thống kê số liệu 5.5 5.5 C 5.5 (C) 20/05/2015
29 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
30 Toán cao cấp 1 3 5 D 5 (D) 03/04/2013
31 Xác suất thống kê toán 1.5 4 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 05/10/2013
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
33 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo