Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Dự
Mã sinh viên: 1131060356
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 0 ** 2.7 ** F ** ** 05/08/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Lập trình Windows 5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 16/03/2012
10 Công nghệ XML 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 14/03/2012
11 Giao diện người - máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2012 21/02/2012
12 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
13 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
15 Xử lý ảnh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.8 D 4.8 (D) 12/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.8 I C 6.8 (C) 11/07/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/04/2012 18/04/2012
20 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/03/2012 18/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo