Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Anh
Mã sinh viên: 1131060369
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 28/02/2013 21/03/2013
2 Đồ họa máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 26/08/2011 09/09/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 05/08/2011 13/10/2011
5 Lập trình Windows 9 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/07/2011 27/09/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 29/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 11/10/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2012 16/03/2012
11 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
12 Công nghệ XML I (I)
13 Giao diện người - máy 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/02/2012 21/02/2012
14 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
16 Phân tích và thống kê số liệu 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2012 28/02/2012
17 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
18 Xử lý ảnh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/02/2012 15/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.2 C 6.2 (C) 12/02/2012
20 Công nghệ XML 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2013
21 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2012
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
24 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo