Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quốc Chung
Mã sinh viên: 1131060371
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 6 6 C 6 (C) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 3.2 F 3.2 (F) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 3 5.2 D 5.2 (D) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 7 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
8 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 16/03/2012
11 Công nghệ XML 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2012 14/03/2012
12 Giao diện người - máy 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/02/2012 21/02/2012
13 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
14 Phân tích và thống kê số liệu 2 7 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 28/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
16 Xử lý ảnh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 8 7.6 B 7.6 (B) 12/02/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2012
19 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 23/06/2012 11/07/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 11/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo