| 1 | Đồ họa máy tính | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 01/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 26/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Lập trình hướng đối tượng | 7 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 05/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Lập trình Windows | 7 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 03/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Nhập môn công nghệ phần mềm | 7 |  | 7.1 |  | B |  | 7.1 (B) | 07/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Trí tuệ nhân tạo | 8 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 06/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tiếng anh 4 | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 29/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | An toàn và bảo mật thông tin | 5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 13/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Công nghệ XML | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 09/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Giao diện người - máy | 1 | 6 | 3 | 6.3 | F | C | 6.3 (C) | 07/02/2012 | 21/02/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Kỹ thuật truyền dữ liệu | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 23/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Phân tích và thống kê số liệu | 6 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 08/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Quản lý dự án phần mềm | 8 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 06/04/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Xử lý ảnh | 0 | 7 | 2.2 | 6.8 | F | C | 6.8 (C) | 02/02/2012 | 15/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) | 5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 12/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thực tập tốt nghiệp (CNTT) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |