Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Tuấn Hoa
Mã sinh viên: 1131060375
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 4 6 C 6 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 5 5 D 5 (D) 28/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2011
8 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 16/03/2012
10 Công nghệ XML 7 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2012
11 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
12 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
13 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
15 Xử lý ảnh 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5 D 5 (D) 12/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 23/06/2012 11/07/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2012
19 Kinh tế học đại cương 0 1.2 F 1.2 (F) 23/03/2012
20 Tối ưu hóa ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo