Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Long Thành
Mã sinh viên: 1131060383
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 ** 1.7 ** F ** ** 07/07/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Trí tuệ nhân tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2011
8 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 08/09/2011 25/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 9 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2012
10 Công nghệ XML 6 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2012
11 Giao diện người - máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2012 21/02/2012
12 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
13 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 9 9.2 A 9.2 (A) 06/04/2012
15 Xử lý ảnh 7 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.2 D 5.2 (D) 12/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.5 I C 6.5 (C) 11/07/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2012
19 Nguyên lý hệ điều hành 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/03/2012 18/03/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo