Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Đông
Mã sinh viên: 1131060389
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 4 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 7 7 B 7 (B) 03/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 1 7 3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 16/03/2012
9 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
10 Giao diện người - máy 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
11 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 23/03/2012
12 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 9 9 A 9 (A) 06/04/2012
14 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 02/02/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2012
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** 9 ** 7 ** B 7 (B) 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kinh tế học đại cương 0 1 F 1 (F) 23/03/2012
19 Toán cao cấp 1 I (I)
20 Tối ưu hóa ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo