Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Đức
Mã sinh viên: 1131060408
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 4 6 C 6 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 16/03/2012
9 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
10 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2012
11 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 23/03/2012
12 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 08/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 9 9.2 A 9.2 (A) 06/04/2012
14 Xử lý ảnh 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.9 D 4.9 (D) 12/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 02/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo