Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Hải
Mã sinh viên: 1131060411
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 2 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 4 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 4 1.2 3.9 F F 3.9 (F) 07/07/2011 11/10/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 06/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 13/02/2012 16/03/2012
10 Công nghệ XML 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/02/2012 14/03/2012
11 Giao diện người - máy 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/02/2012 21/02/2012
12 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
13 Phân tích và thống kê số liệu 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 08/02/2012 28/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
15 Xử lý ảnh 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 12/02/2012
17 Hệ chuyên gia I (I)
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/04/2012 18/04/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo