Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Luân
Mã sinh viên: 1131060414
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 5 5 D 5 (D) 28/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/07/2011 11/10/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
8 Nguyên lý hệ điều hành 7 8 B 8 (B) 10/09/2011
9 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 13/02/2012 16/03/2012
11 Công nghệ XML 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 14/03/2012
12 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
13 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
14 Phân tích và thống kê số liệu 6 7 B 7 (B) 08/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
16 Xử lý ảnh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 02/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 22/06/2012 11/07/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 10 9.5 A 9.5 (A) 11/07/2012
20 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 06/04/2012
21 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2012
22 Kiến trúc máy tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 21/03/2012 10/04/2012
23 Trí tuệ nhân tạo 4 4.5 D 4.5 (D) 31/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo