Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Toàn
Mã sinh viên: 1131060417
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 4 6 C 6 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7 B 7 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
8 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 19/10/2011 ĐPK
9 Toán cao cấp 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 10/10/2011
10 Toán rời rạc 3 4.7 D 4.7 (D) 24/10/2011 ĐPK
11 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 13/02/2012 16/03/2012
13 Công nghệ XML 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
14 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
15 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8 B 8 (B) 23/03/2012
16 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
17 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
18 Xử lý ảnh 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2012
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2012
21 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2012
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 11/07/2012
23 Toán cao cấp 1 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 30/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tối ưu hóa 9 7.5 B 7.5 (B) 03/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo