Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duy
Mã sinh viên: 1131060418
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 4 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2011 ĐPK
4 Lập trình Windows 10 9.6 A 9.6 (A) 03/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7 B 7 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/10/2011 ĐPK
8 Cơ sở dữ liệu 4 5.8 C 5.8 (C) 25/10/2011 ĐPK
9 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
10 Toán cao cấp 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2011 10/10/2011
11 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2011
12 An toàn và bảo mật thông tin 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
13 Công nghệ XML 9 9.2 A 9.2 (A) 09/02/2012
14 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2012
15 Kỹ thuật truyền dữ liệu 10 9 A 9 (A) 17/04/2012
16 Phân tích và thống kê số liệu 10 9.5 A 9.5 (A) 08/02/2012
17 Quản lý dự án phần mềm 9 9.2 A 9.2 (A) 06/04/2012
18 Xử lý ảnh 7 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 12/02/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 02/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo