Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Nhân
Mã sinh viên: 1131060425
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 05/08/2011 13/10/2011
4 Lập trình Windows 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/07/2011 11/10/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/07/2011 27/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/02/2012 16/03/2012
9 Công nghệ XML 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 29/02/2012 29/02/2012
10 Giao diện người - máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/02/2012 21/02/2012
11 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
12 Phân tích và thống kê số liệu 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2012 28/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 9 9.2 A 9.2 (A) 06/04/2012
14 Xử lý ảnh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 02/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/02/2012 09/03/2012
16 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2012
19 Tiếng anh 4 I (I)
20 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
21 Toán cao cấp 1 4 4 D 4 (D) 30/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo