Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Tình
Mã sinh viên: 1131060441
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
4 Đồ họa máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2011
5 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
6 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 05/08/2011
7 Lập trình Windows 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2011
8 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 4 D 4 (D) 07/07/2011
9 Trí tuệ nhân tạo 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/07/2011 28/09/2011
10 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 29/07/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 10/04/2012
12 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/02/2012 08/03/2012
13 Công nghệ XML 6 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
14 Giao diện người - máy 6 6 C 6 (C) 02/03/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/02/2012 15/02/2012
16 Phân tích và thống kê số liệu 6 4 I D 4 (D) 28/02/2012
17 Quản lý dự án phần mềm 7 6.5 I C 6.5 (C) 05/04/2012
18 Xử lý ảnh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/02/2012 15/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.1 D 5.1 (D) 12/02/2012
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 I F 0 (F) 17/07/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
23 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2012
25 Tâm lý học đại cương 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/04/2012 15/04/2012
26 Toán cao cấp 1 I (I)
27 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2012
28 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo