Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Trung Hiếu
Mã sinh viên: 1131060444
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 02/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 12/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 29/07/2011
8 Toán cao cấp 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2011 10/10/2011
9 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
11 Công nghệ XML 8 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2012
14 Phân tích và thống kê số liệu 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/02/2012 28/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2012
16 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4.6 D 4.6 (D) 12/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
19 Lập trình hướng đối tượng 8 8.2 B 8.2 (B) 03/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo