Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh
Mã sinh viên: 1131060448
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 7 6.3 I C 6.3 (C) 13/10/2011
4 Lập trình Windows 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3 7 F B 7 (B) 12/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2011
8 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2012
11 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2012
12 Công nghệ XML 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
13 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
15 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 16/02/2012
17 Xử lý ảnh 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 6 C 6 (C) 12/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
20 Xác suất thống kê toán 0 0 F (I) 03/04/2012
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo