Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Khuyên
Mã sinh viên: 1131060450
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 07/10/2011
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 9 3 9 F A 9 (A) 06/10/2011 19/04/2012
3 Đồ họa máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2011
4 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 5 5.2 D 5.2 (D) 05/08/2011
6 Lập trình Windows 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
7 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
8 Trí tuệ nhân tạo 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 12/07/2011 28/09/2011
9 Tiếng anh 4 6 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
10 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
11 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
12 Toán cao cấp 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 19/10/2011
13 An toàn và bảo mật thông tin 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 08/02/2012 10/04/2012
14 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
15 Giao diện người - máy 9 9 A 9 (A) 02/03/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 02/02/2012
17 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
18 Quản lý dự án phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2012
19 Xử lý ảnh 7 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4.6 D 4.6 (D) 12/02/2012
21 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 30/03/2012
23 Kiến trúc máy tính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 21/03/2012 10/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo