Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Văn Tịnh
Mã sinh viên: 1131060455
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 4 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 7 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 12/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
8 Toán cao cấp 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2011 10/10/2011
9 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 10/04/2012
11 Công nghệ XML 6 5.2 I D 5.2 (D) 29/02/2012
12 Giao diện người - máy 5 6 C 6 (C) 02/03/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/02/2012 24/02/2012
14 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2012
16 Xử lý ảnh 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 02/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2012
20 Trí tuệ nhân tạo 4 5 D 5 (D) 31/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo