Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn ánh Tuyết
Mã sinh viên: 1131060456
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 7 7 B 7 (B) 02/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 9 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 12/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
8 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
10 Công nghệ XML 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
11 Giao diện người - máy 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2012
13 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2012
15 Xử lý ảnh 7 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2012
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
18 Tiếng anh 2 0 0 F (I) 12/07/2012
19 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
20 Xác suất thống kê toán 0 ** 0 ** F ** ** 03/04/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo