Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Thắng
Mã sinh viên: 1131060458
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 5.2 I D 5.2 (D) 13/10/2011
4 Lập trình Windows 9 9.1 A 9.1 (A) 02/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 5 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 07/07/2011 11/10/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
8 Toán cao cấp C1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
11 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2012
12 Giao diện người - máy 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2012
14 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2012
16 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 02/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.5 D 4.5 (D) 12/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2012
20 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
21 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 30/08/2012
22 Xác suất thống kê toán I (I)
23 Toán cao cấp 1 ** 3 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 30/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo