Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Quang
Mã sinh viên: 1131060475
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tối ưu hóa 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
2 Đồ họa máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 6 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2011
5 Lập trình Windows 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/07/2011 28/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.6 D 4.6 (D) 17/09/2011
10 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012
12 Công nghệ XML 7 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2012
13 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7 B 7 (B) 02/02/2012
15 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2012
17 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.9 C 5.9 (C) 12/02/2012
19 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.3 I C 6.3 (C) 11/07/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo