Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tân Thành
Mã sinh viên: 1131060478
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 31/08/2011 ĐPK
4 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 12/07/2011 28/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
9 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
11 Toán cao cấp 2 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 19/10/2011
12 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012
13 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2012
14 Công nghệ XML 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
15 Giao diện người - máy 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2012
17 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2012
18 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2012
20 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9 A 9 (A) 23/06/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 10 9.7 A 9.7 (A) 11/07/2012
22 Tin học văn phòng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/03/2012 18/04/2012
23 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
24 Kiến trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 21/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo