Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lê Chân
Mã sinh viên: 1131060490
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 I (I)
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 06/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đồ họa máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/07/2011 14/09/2011
4 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 05/08/2011 13/10/2011
6 Lập trình Windows 9 7.9 B 7.9 (B) 02/07/2011
7 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/07/2011 11/10/2011
8 Trí tuệ nhân tạo 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/07/2011 28/09/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2011
10 Vẽ kỹ thuật 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 17/09/2011 10/10/2011
11 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
12 An toàn và bảo mật thông tin 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 10/04/2012
13 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
14 Giao diện người - máy 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2012
16 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
17 Quản lý dự án phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2012
18 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4.3 D 4.3 (D) 12/02/2012
20 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 7 B 7 (B) 22/06/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2012
22 Lập trình hướng đối tượng 7 7.5 B 7.5 (B) 03/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo